Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群れ集まる むれあつまる
tụ tập đông đúc, tụ tập thành đám đông lớn
集まる あつまる
dồn
集まり あつまり
sự thu thập; sự tập hợp lại.
群れ集う むれつどう
tập hợp thành đàn
集 しゅう
tập hợp; tuyển tập
止まれ とまれ
dừng lại
生まれ うまれ
sự ra đời; nơi sinh; nơi ra đời
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ