集まる
あつまる「TẬP」
Dồn
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tập hợp lại; tụ họp lại; tụ hội; tập trung
Tích chứa
Tụ tập.

Từ đồng nghĩa của 集まる
verb
Từ trái nghĩa của 集まる
Bảng chia động từ của 集まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 集まる/あつまるる |
Quá khứ (た) | 集まった |
Phủ định (未然) | 集まらない |
Lịch sự (丁寧) | 集まります |
te (て) | 集まって |
Khả năng (可能) | 集まれる |
Thụ động (受身) | 集まられる |
Sai khiến (使役) | 集まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 集まられる |
Điều kiện (条件) | 集まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 集まれ |
Ý chí (意向) | 集まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 集まるな |
集まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集まる
寄り集まる よりあつまる
tập hợp lại; tụ họp lại
群れ集まる むれあつまる
tụ tập đông đúc, tụ tập thành đám đông lớn
回りに集まる まわりにあつまる
sum vầy.
市場に集まる いちばにあつまる
nhóm chợ.
集る たかる
trưng thu; thu thập; tập hợp; vơ vét.
集める あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút
集まり あつまり
sự thu thập; sự tập hợp lại.
編集する へんしゅう へんしゅうする
biên