集中管理
しゅうちゅうかんり「TẬP TRUNG QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
Quản lý tập trung

集中管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集中管理
病院サービス集中管理 びょーいんサービスしゅーちゅーかんり
quản lý tập trung các dịch vụ tại bệnh viện
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
集中処理 しゅうちゅうしょり
xử lý tập trung (dữ liệu)
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
術中管理 じゅっちゅーかんり
chăm sóc nội phẫu
集中データ処理 しゅうちゅうデータしょり
xử lý dữ liệu tập trung