術中管理
じゅっちゅーかんり「THUẬT TRUNG QUẢN LÍ」
Chăm sóc nội phẫu
術中管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 術中管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
術前管理 じゅつぜんかんり
chăm sóc trước phẫu thuật
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
集中管理 しゅうちゅうかんり
quản lý tập trung
周術期管理 しゅうじゅつきかんり
chăm sóc trước phẫu thuật