集会を楽しむ
しゅうかいをたのしむ
Vui vầy.

集会を楽しむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集会を楽しむ
〜を楽しむ 〜をたのしむ
thưởng thức; tận hưởng
談話を楽しむ だんわをたのしむ
vui miệng.
映画を楽しむ えいがをたのしむ
thưởng thức một bộ phim
幸福を楽しむ こうふくをたのしむ
hưởng phúc (hưởng phước).
楽しむ たのしむ
chơi
楽譜を読む がくふをよむ
đọc bài nhạc
集会 しゅうかい
sự tập hợp; sự tập trung lại một chỗ; mitting; tập hợp; tập trung một chỗ
会集 かいしゅう
nhóm người tụ tập; hội họp