Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
函数 かんすう
Hàm số.
数字集合 すうじしゅうごう
bộ ký tự số
欧数字集合 おうすうじしゅうごう
bộ ký tự chữ số
英数字集合 えいすうじしゅうごう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
三角函数 さんかくかんすう
hàm lượng giác
集合 しゅうごう
hội họp
数字コード化集合 すうじコードかしゅうごう
tập (hợp) được mã hóa số