Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集合的
しゅうごうてき
tập thể
集合的無意識 しゅうごうてきむいしき
vô thức mang tính tập thể
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
集合 しゅうごう
hội họp
集団的 しゅうだんてき
có tính đoàn thể
集中的 しゅうちゅうてき
tập trung
集約的 しゅうやくてき
cường độ cao
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
「TẬP HỢP ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích