Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意識 いしき
ý thức
集合的無意識 しゅうごうてきむいしき
vô thức mang tính tập thể
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
下意識 かいしき
tiềm thức
意識性 いしきせー