Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結婚 けっこん
cưới xin
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
結団 けつだん
sự thành lập một tổ chức; sự thiết lập nhóm
団結 だんけつ
đoàn kết
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
集結 しゅうけつ
tập hợp, tập trung về một nơi
結集 けっしゅう
sự tập trung; nơi tập trung, sự cô
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn