集成材のみ
しゅうせいざいのみ
☆ Danh từ
Dao bào gỗ
集成材のみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集成材のみ
集成材 しゅうせいざい
chất liệu ghép (sàn ghép,...)
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
集成 しゅうせい
sự tập hợp
素材集 そざいしゅう
lưu trữ dữ liệu
集大成 しゅうたいせい
Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu (từ nhiều tài liệu)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
人材育成 じんざいいくせい
sự đào tạo nhân lực