集貨
しゅうか「TẬP HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tập hợp (của) chuyên chở

Bảng chia động từ của 集貨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 集貨する/しゅうかする |
Quá khứ (た) | 集貨した |
Phủ định (未然) | 集貨しない |
Lịch sự (丁寧) | 集貨します |
te (て) | 集貨して |
Khả năng (可能) | 集貨できる |
Thụ động (受身) | 集貨される |
Sai khiến (使役) | 集貨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 集貨すられる |
Điều kiện (条件) | 集貨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 集貨しろ |
Ý chí (意向) | 集貨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 集貨するな |
集貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集貨
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
通貨編集用文字 つうかへんしゅうようもじ
ký hiệu tiền tệ
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải