雇用制度
こようせいど「CỐ DỤNG CHẾ ĐỘ」
☆ Danh từ
Chế độ tuyển dụng

雇用制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雇用制度
終身雇用制度 しゅうしんこようせいど
chế độ làm việc suốt đời
終身雇用制 しゅうしんこようせい
chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật; chế độ tuyển dụng suốt đời.
雇用 こよう
sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
制度 せいど
chế độ
雇用国 こようこく
đất nước của việc làm, đất nước của tuyển dụng
再雇用 さいこよう
sự tái tuyển dụng