雉猫
きじねこ「TRĨ MIÊU」
☆ Danh từ
Mèo có lông vằn

雉猫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雉猫
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
雉 きじ きぎす きぎし キジ
gà lôi; chim trĩ.
白雉 はくち
gà lôi trắng
雉笛 きじぶえ
sáo trĩ (sáo dùng để nhử chim trĩ xanh (bắt chước tiếng hót của chim trĩ))
雉隠 きじかくし キジカクシ
Asparagus schoberioides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
雉子 きじ
gà lôi; chim trĩ
雉鳩 きじばと キジバト
turtledove đỏ hoe
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo