Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
雌 め めす メス
con cái; giống cái
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
雌性 しせい めすせい
nữ tính; tính cái; mái
雌伏 しふく
phần bị che khuất
雌滝 めだき
dòng thác nhỏ hơn (trong hai dòng thác); vật yếu thế hơn