Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雌蛭
雌蛭木 めひるぎ メヒルギ
cây trang (Kandelia obovata)
蛭 ひる ヒル
con đỉa
蛭木 ひるぎ ヒルギ
cây đước
馬蛭 うまびる ウマビル
đỉa trâu
沼蛭 ぬまびる ヌマビル
Helobdella stagnalis (một loài vi khuẩn Helobdella)
肝蛭 かんてつ
sán lá gan
蛭蓆 ひるむしろ ヒルムシロ
Potamogeton distinctus (một loài thực vật có hoa trong họ Potamogetonaceae)
蛭石 ひるいし
chất khoáng bón cây