雌雄同株
しゆうどうしゅ しゆうどうかぶ「THƯ HÙNG ĐỒNG CHU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hiện tượng hoa cái-hoa lưỡng tính cùng gốc

雌雄同株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雌雄同株
雌雄異株 しゆういしゅ しゆういかぶ
(trong thực vật học) sự phân biệt hoa đực hoa cái
雌雄同体 しゆうどうたい
tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính
雌雄 しゆう
giống cái và giống đực; thư hùng; đực cái; nam nữ.
雌雄モザイク しゆうモザイク
Gynandromorphism (con quay hồi chuyển)
雌雄選択 しゆうせんたく
sự chọn lọc giới tính
雌雄異花 しゆういか
Hoa đơn tính
雌伏雄飛 しふくゆうひ
thức thời (chịu làm ở vị trí thấp, quan sát học hỏi rồi một ngày vươn tới vị trí cao)
雌雄淘汰 しゆうとうた
sự chọn lọc giới tính