Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雌 め めす メス
con cái; giống cái
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
雌コネクタ めすコネクタ
bộ nối âm, bộ liên kết âm
雌鶏 めんどり
gà mái.
雌伏 しふく
phần bị che khuất
雌性 しせい めすせい
nữ tính; tính cái; mái
雌蕊 めしべ
nhụy
雌蘂 めしべ
nhị cái.