Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雑収入
ざつしゅうにゅう ざっしゅうにゅう
tạp thu.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
収入 しゅうにゅう
thu nhập.
高収入 こうしゅうにゅう
thu nhập cao
副収入 ふくしゅうにゅう
Thu nhập thêm
定収入 ていしゅうにゅう
Thu nhập cố định
収入源 しゅうにゅうげん
nguồn thu.
税収入 ぜいしゅうにゅう
thuế revenue(s)
純収入 じゅんしゅうにゅう
giăng lưới lợi tức
「TẠP THU NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích