Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雑居時代
雑居 ざっきょ
chia sẻ sống những quý
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑居房 ざっきょぼう
phòng giam nhiều người, phòng giam chung
雑居ビル ざっきょビル
xây dựng chứa đựng một số doanh nghiệp và những cửa hàng
雑居地 ざっきょち
nơi cư ngụ hỗn tạp
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
雑時間 ざつじかん
thời gian linh tinh