雑居
ざっきょ「TẠP CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chia sẻ sống những quý

Bảng chia động từ của 雑居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雑居する/ざっきょする |
Quá khứ (た) | 雑居した |
Phủ định (未然) | 雑居しない |
Lịch sự (丁寧) | 雑居します |
te (て) | 雑居して |
Khả năng (可能) | 雑居できる |
Thụ động (受身) | 雑居される |
Sai khiến (使役) | 雑居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雑居すられる |
Điều kiện (条件) | 雑居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雑居しろ |
Ý chí (意向) | 雑居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雑居するな |
雑居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑居
雑居房 ざっきょぼう
phòng giam nhiều người, phòng giam chung
雑居ビル ざっきょビル
xây dựng chứa đựng một số doanh nghiệp và những cửa hàng
雑居地 ざっきょち
nơi cư ngụ hỗn tạp
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
居 きょ い
residence
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v