雑居地
ざっきょち「TẠP CƯ ĐỊA」
☆ Danh từ
Nơi cư ngụ hỗn tạp

雑居地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑居地
雑居 ざっきょ
chia sẻ sống những quý
雑居ビル ざっきょビル
xây dựng chứa đựng một số doanh nghiệp và những cửa hàng
雑居房 ざっきょぼう
phòng giam nhiều người, phòng giam chung
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
居心地 いごこち
tiện nghi, thoải mái
居留地 きょりゅうち
đất cư trú tại nước ngoài; nơi cư trú
居住地 きょじゅうち
bản
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.