Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
雑食性 ざっしょくせい
(động vật học) ăn tạp
複雑性 ふくざつせい
tính phức tạp
両性花 りょうせいか りょうせいはな
hoa lưỡng tính
単性花 たんせいか たんせいはな
hoa đơn tính
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.