Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複雑性
ふくざつせい
tính phức tạp
計算の複雑性 けいさんのふくざつせい
tính phức tạp tính toán
複雑 ふくざつ
phức tạp
複雑数 ふくざつすう
tạp số.
複雑化 ふくざつか
Sự phức tạp hoá
複雑さ ふくざつさ
sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp
複雑な ふくざつな
đa đoan
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
「PHỨC TẠP TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích