雑料
ざつ「TẠP LIÊU」
Chi phí khác

雑料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑料
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
食料雑貨店 しょくりょうざっかてん
cửa hàng tạp hóa thực phẩm