雑駁
ざっぱく「TẠP BÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự lẫn lộn

Từ đồng nghĩa của 雑駁
noun
雑駁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑駁
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
弁駁 べんばく べんぱく
lời bác; sự mâu thuẫn; sự bác bỏ; sự bác bỏ; bàn cãi
駁論 ばくろん
sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
論駁 ろんばく
sự bẻ lại; sự bị bác bỏ,
反駁 はんばく はんぱく
Lời phản bác; sự bác bỏ.
駁撃 ばくげき
attacking (someone's argument), arguing against, refuting, taking issue, contradicting
駁する ばくする
bác bỏ ý kiến
甲論乙駁 こうろんおつばく
cuộc tranh luận tán thành và phản đối cái gì; thuận và chống