雑酒
ざっしゅ「TẠP TỬU」
☆ Danh từ
Rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v

雑酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑酒
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
雑楽 ざつがく
âm nhạc phổ biến
雑紙 ざつがみ
giấy có thể tái chế linh tinh, giấy có thể tái chế trừ báo cũ và hộp các tông, loại giấy cấp thấp dùng để xì mũi