雑魚寝
ざこね「TẠP NGƯ TẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(nhiều người) nằm chen nhau ngủ, sự ngủ chung nhiều người

Bảng chia động từ của 雑魚寝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雑魚寝する/ざこねする |
Quá khứ (た) | 雑魚寝した |
Phủ định (未然) | 雑魚寝しない |
Lịch sự (丁寧) | 雑魚寝します |
te (て) | 雑魚寝して |
Khả năng (可能) | 雑魚寝できる |
Thụ động (受身) | 雑魚寝される |
Sai khiến (使役) | 雑魚寝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雑魚寝すられる |
Điều kiện (条件) | 雑魚寝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雑魚寝しろ |
Ý chí (意向) | 雑魚寝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雑魚寝するな |
雑魚寝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑魚寝
雑魚 ざこ じゃこ ざっこ ざっこう いざこ ざこう ざ こ
Nhiều loại cá nhỏ trộn lẫn với nhau
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
雑魚キャラクター ざこキャラクター
nhân vật vô giá trị, nhân vật tạp nham (trong phim ảnh, hoạt hình,...)
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
縮緬雑魚 ちりめんじゃこ ちりめんざこ
cá mòi non khô
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
魚 さかな うお
cá.