雑魚
ざこ じゃこ ざっこ ざっこう いざこ ざこう ざ こ「TẠP NGƯ」
☆ Danh từ
Nhiều loại cá nhỏ trộn lẫn với nhau
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một người có địa vị thấp

Từ đồng nghĩa của 雑魚
noun
Từ trái nghĩa của 雑魚
雑魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑魚
雑魚キャラクター ざこキャラクター
nhân vật vô giá trị, nhân vật tạp nham (trong phim ảnh, hoạt hình,...)
雑魚寝 ざこね
(nhiều người) nằm chen nhau ngủ, sự ngủ chung nhiều người
縮緬雑魚 ちりめんじゃこ ちりめんざこ
cá mòi non khô
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
魚 さかな うお
cá.
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v