Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雙城街夜市
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
不夜城 ふやじょう
những quý vui vẻ không đêm; thành phố không đêm
市街 しがい
nội thành; phố xá; đô thị
夜市 よいち
Phố đêm, đêm kinh doanh
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố