雛鑑別者
ひなかんべつしゃ「SỒ GIÁM BIỆT GIẢ」
☆ Danh từ
Giới tính gà

雛鑑別者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雛鑑別者
鑑別 かんべつ
phân biệt
鑑別所 かんべつしょ
văn phòng phân biệt các thanh thiếu niên phạm tội để có các hình thức dạy dỗ thích hợp
再鑑者 さいかんしゃ
người thực hiện check lại công việc mình đã làm
雌雄鑑別 しゆうかんべつ
sexing ((của) những gà, silkworms etc.)
鑑別診断 かんべつしんだん
chẩn đoán phân biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên
雛 ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con