Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
糞婆 くそばばあ
bà già chết tiệt
婆あ ばばあ
産婆 さんば
bà đỡ; bà mụ