Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
糞婆 くそばばあ
bà già chết tiệt
婆あ ばばあ
悪婆 あくば あくばば
bà già ác độc; bà già hay gắt gỏng, cào nhàu
産婆 さんば
bà đỡ; bà mụ