離婚を申請する
りこんをしんせいする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Nộp đơn ly hôn

離婚を申請する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離婚を申請する
申請する しんせい
thỉnh cầu; yêu cầu.
離婚する りこん りこんする
ly dị.
破産を申請する はさんをしんせいする
nộp đơn xin phá sản
申請 しんせい
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; thỉnh cầu; yêucầu.
離婚 りこん
sự ly hôn
申述をする しんじゅつをする さるじゅつをする
tuyên bố; trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo
申請者 しんせいしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
申請人 しんせいじん しんせいにん
người nộp đơn, người thỉnh cầu, người trình báo