Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破産申請 はさんしんせい
kiến nghị cho sự phá sản
申請する しんせい
thỉnh cầu; yêu cầu.
離婚を申請する りこんをしんせいする
nộp đơn ly hôn
破産する はさん はさんする
hại của
申請 しんせい
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; thỉnh cầu; yêucầu.
破産 はさん
sự phá sản
申請者 しんせいしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
申請書 しんせいしょ
đơn xin.