離婚劇 りこんげき
vấn đề lý hôn, kịch ly hôn
離婚届 りこんとどけ
giấy đăng ký ly hôn chính thức
熟年離婚 じゅくねんりこん
Ly hôn vào độ tuổi trung niên
定年離婚 ていねんりこん
ly hôn hưu trí; ly hôn ở độ tuổi trung niên, nghỉ hưu
認諾離婚 にんだくりこん
ly hôn thuận tình
判決離婚 はんけつりこん
phán quyết ly hôn