Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離婚 りこん
sự ly hôn
同居 どうきょ
đồng cư
別居婚 べっきょこん
commuter marriage
離婚劇 りこんげき
vấn đề lý hôn, kịch ly hôn
離婚届 りこんとどけ
giấy đăng ký ly hôn chính thức
離婚率 りこんりつ
tỉ lệ ly dị
同胞婚 どうほうこん
kết hôn với người cùng quốc tịch
同性婚 どうせいこん
sự kết hôn cùng giới