単弁花
たんべんか たんべんはな「ĐƠN BIỆN HOA」
☆ Danh từ
Hoa cánh đơn; hoa một cánh

単弁花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単弁花
単弁 たんべん
một van, một mảnh vỡ, một nắp
花弁 はなびら かべん
cánh hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
離弁花 りべんか はなれべんはな
cánh hoa
単性花 たんせいか たんせいはな
hoa đơn tính
単花果 たんかか
simple fruit, monothalamic fruit
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
松花堂弁当 しょうかどうべんとう
Shokado bento (một loại cơm hộp sử dụng hộp cơm có nắp đậy với các vách ngăn hình chữ thập bên trong)