Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離散位相
りさんいそー
tôpô rời rạc
離散 りさん
ly tán; tan đàn xẻ nghé
位相 いそう
pha sóng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
離散的 りさんてき
rời rạc, riêng biệt
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
位相シフトキーイング いそうシフトキーイング
đánh tín hiệu dịch pha (psk)
弱位相 じゃくいそー
tôpô yếu
位相語 いそうご
lời hứa danh dự
「LI TÁN VỊ TƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích