Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離散変数 りさんへんすー
biến số riêng lẻ
離散 りさん
ly tán; tan đàn xẻ nghé
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
離散的 りさんてき
rời rạc, riêng biệt
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.