離日
りにち「LI NHẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rời khỏi Nhật Bản

Từ trái nghĩa của 離日
Bảng chia động từ của 離日
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離日する/りにちする |
Quá khứ (た) | 離日した |
Phủ định (未然) | 離日しない |
Lịch sự (丁寧) | 離日します |
te (て) | 離日して |
Khả năng (可能) | 離日できる |
Thụ động (受身) | 離日される |
Sai khiến (使役) | 離日させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離日すられる |
Điều kiện (条件) | 離日すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離日しろ |
Ý chí (意向) | 離日しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離日するな |
離日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離日
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).