離縁状
りえんじょう「LI DUYÊN TRẠNG」
☆ Danh từ
Đơn ly dị

離縁状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離縁状
離縁 りえん
ly dị
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
離 り
li, tách rời
西縁 せいえん
rìa phía Tây