離縁
りえん「LI DUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ly dị

Từ trái nghĩa của 離縁
Bảng chia động từ của 離縁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離縁する/りえんする |
Quá khứ (た) | 離縁した |
Phủ định (未然) | 離縁しない |
Lịch sự (丁寧) | 離縁します |
te (て) | 離縁して |
Khả năng (可能) | 離縁できる |
Thụ động (受身) | 離縁される |
Sai khiến (使役) | 離縁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離縁すられる |
Điều kiện (条件) | 離縁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離縁しろ |
Ý chí (意向) | 離縁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離縁するな |
離縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離縁
離縁状 りえんじょう
đơn ly dị
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
離 り
li, tách rời
西縁 せいえん
rìa phía Tây
廻縁 まわりえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
ご縁 ごえん
có duyên, may mắn
縁籍 えんせき
bà con thân thuộc, người có họ