離脱
りだつ「LI THOÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cai nghiện
ヘロイン離脱
Cai heroin
アルコール離脱
Cai rượu
Sự lìa hồn khỏi xác
肉体
(からの)〔
霊魂
の〕
離脱
Sự lìa hồn khỏi xác
Sự rút khỏi
温室効果ガス
の
削減
に
関
する
京都議定書
からの
離脱
Rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến việc giảm khí gây hiệu ứng nhà kính.
Sự thoát khỏi
旧習
からの
離脱
Sự thoát khỏi những tập tục cổ

Từ trái nghĩa của 離脱
Bảng chia động từ của 離脱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離脱する/りだつする |
Quá khứ (た) | 離脱した |
Phủ định (未然) | 離脱しない |
Lịch sự (丁寧) | 離脱します |
te (て) | 離脱して |
Khả năng (可能) | 離脱できる |
Thụ động (受身) | 離脱される |
Sai khiến (使役) | 離脱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離脱すられる |
Điều kiện (条件) | 離脱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離脱しろ |
Ý chí (意向) | 離脱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離脱するな |
離脱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離脱
離脱率 りだつりつ
ỷ lệ thoát trang
幽体離脱 ゆうたいりだつ
hồn lìa khỏi xác
離脱する りだつ りだつする
ly khai
体外離脱 たいがいりだつ
ra khỏi thân thể; rời bỏ thân thể (của) bạn
離脱症候群 りだつしょうこうぐん
hội chứng cai chất gay nghiện
アルコール離脱性発作 アルコールりだつせいほっさ
hội chứng cai rượu (alcohol withdrawal syndrome - aws)
アルコール離脱性せん妄 アルコールりだつせいせんもう
mê sảng khi cai rượu
新生児離脱症候群 しんせいじりだつしょうこうぐん
hội chứng cai ở trẻ sơ sinh