離脱率
りだつりつ「LI THOÁT SUẤT」
Ỷ lệ thoát trang
離脱率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離脱率
離脱 りだつ
sự cai nghiện
離心率 りしんりつ はなれしんりつ
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
離婚率 りこんりつ
tỉ lệ ly dị
離職率 りしょくりつ
Tỷ lệ nghỉ việc,tỷ lệ phân chia công việc, doanh thu công việc
離脱する りだつ りだつする
ly khai
幽体離脱 ゆうたいりだつ
hồn lìa khỏi xác
脱離反応 だつりはんのう
phản ứng khử
脱離酵素 だつりこうそ
lyase (là một enzym xúc tác việc phá vỡ các liên kết hóa học khác nhau bằng các phương pháp khác ngoài quá trình thủy phân và oxy hóa, thường tạo thành một liên kết đôi mới hoặc một cấu trúc vòng mới)