新生児離脱症候群
しんせいじりだつしょうこうぐん
Hội chứng cai ở trẻ sơ sinh
新生児離脱症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新生児離脱症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
離脱症候群 りだつしょうこうぐん
hội chứng cai chất gay nghiện
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
被虐待児症候群 ひぎゃくたいじしょうこうぐん
hội chứng trẻ bị bạo hành; hội chứng trẻ bị hành hạ
胎児性アルコール症候群 たいじせいアルコールしょうこうぐん
hội chứng rượu bào thai (fetal alcohol syndrome - fas)