離間策
りかんさく「LI GIAN SÁCH」
☆ Danh từ
Kế sách ly gián

離間策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離間策
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
離間 りかん
sự xa lạ; sự xa lánh
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
チャネル間分離 チャネルかんぶんり
sự cách ly liên kênh
距離空間 きょりくうかん
không gian metric
世間離れ せけんばなれ
khác thường; ra khỏi bình thường
人間離れ にんげんばなれ
quá sức người, phi thường, siêu phàm