難度
なんど「NAN ĐỘ」
☆ Danh từ
Mức độ khó khăn.

難度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
難易度 なんいど
mức độ khó khăn.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
度し難い どしがたい
không thể sửa được, người không thể sửa được
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm