Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 難波利三
難波 なんば
những cơn sóng dữ
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三角波 さんかくなみ さんかくは
sóng chặt; sóng bị cắt
難波薔薇 なにわいばら ナニワイバラ
hoa kim anh, hoa hồng vụng
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.