Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剛健 ごうけん
khoẻ mạnh; chắc chắn; vững chãi
難波 なんば
những cơn sóng dữ
質実剛健 しつじつごうけん
thật thà và không bị ảnh hưởng, với sự dũng cảm và sức mạnh
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
難波薔薇 なにわいばら ナニワイバラ
hoa kim anh, hoa hồng vụng
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
健 けん
sức khỏe