Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
難波 なんば
những cơn sóng dữ
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
難波薔薇 なにわいばら ナニワイバラ
hoa kim anh, hoa hồng vụng
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
城 しろ じょう
thành; lâu đài.