Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難波 なんば
những cơn sóng dữ
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
難波薔薇 なにわいばら ナニワイバラ
hoa kim anh, hoa hồng vụng
宝冠波光章 ほうかんはこうしょう
Order of the Precious Crown, Ripple
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
章 しょう
chương; hồi (sách)
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.